VN520


              

口伐

Phiên âm : kǒu fā.

Hán Việt : khẩu phạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用言語譴責他人。《新唐書.卷一○○.鄭善果傳》:「知公口伐, 可汗如約, 遂使邊火息燧, 朕何惜金石賜於公哉!」


Xem tất cả...